Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:30 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,284.00 318.22 | 16,284.00 156.95 | 16,990.00 345.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,926.00 318.15 | 18,034 248.29 | 18,583 226.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,354 523.90 | 28,454 342.78 | 29,164 150.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,454.50 -5.34 | 3,570.46 0.37 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 94.99 | 3,754.00 98.15 |
Euro | EUR | 27,086 1,015.08 | 27,136 801.74 | 28,216 715.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,425 84.95 | 31,715 58.39 | 32,747 74.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,133.84 -46.84 | 3,165.49 -47.31 | 3,267.11 -48.76 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 164.82 8.08 | 165.32 7.00 | 172.10 6.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.38 1.02 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,693 -758.85 | 84,961 -787.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,812.00 210.41 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.95 25.02 | 296.63 27.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,659.57 -88.62 | 6,925.95 -70.28 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,264.05 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,592 189.62 | 18,667 78.74 | 19,240 55.41 |
Bạc Thái | THB | 660.00 17.44 | 680.00 -33.95 | 747.00 5.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,870 -290.00 | 24,870 -320.00 | 25,210 -302.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.